Từ "chủ tịch" trong tiếng Việt có nghĩa là người đứng đầu hoặc người điều hành một tổ chức, cơ quan hoặc buổi họp. Từ này được tạo thành từ hai phần: "chủ" có nghĩa là đứng đầu, lãnh đạo; và "tịch" có nghĩa là chỗ ngồi, vị trí.
Chủ tịch nước: Đây là người đứng đầu nhà nước, có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo đất nước. Ví dụ: "Chủ tịch nước đã phát biểu tại buổi lễ kỷ niệm."
Chủ tịch hội đồng: Đây là người đứng đầu một hội đồng, có trách nhiệm điều hành các cuộc họp và đưa ra quyết định. Ví dụ: "Chủ tịch hội đồng đã đưa ra những ý kiến quan trọng trong cuộc họp."
Chủ tịch buổi họp: Đây là người điều khiển một buổi họp cụ thể. Ví dụ: "Trong cuộc họp hôm nay, anh Nam được bầu làm chủ tịch buổi họp."
Phó chủ tịch: Là người đứng dưới chủ tịch, có nhiệm vụ hỗ trợ và thay thế khi chủ tịch vắng mặt.
Chủ tịch công đoàn: Là người đại diện cho các thành viên trong công đoàn và thường là người lãnh đạo các hoạt động của công đoàn.
Lãnh đạo: Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những người có vị trí cao, có trách nhiệm dẫn dắt người khác.
Người điều hành: Cũng chỉ những người quản lý, dẫn dắt một hoạt động hoặc tổ chức.
Khi sử dụng từ "chủ tịch", cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa và vai trò của người được nhắc đến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chính thức.